mau chóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mau chóng+ adj
- rapid, prompt, quick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mau chóng"
- Những từ có chứa "mau chóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dizzy giddy speediness expeditious vertiginous fugitive fleetness explosion anticipate rapid more...
Lượt xem: 950